Thực đơn
Lee Dong-hwi Sự nghiệp diễn xuấtNăm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
2020 | Somewhere in Between | 국도극장 | Han Ki-tae | Diễn viên chính | |
Cuộc gọi (The Call) | 콜 | Baek Min-hyun | Diễn viên phụ (Netfilx Film) | ||
2021 | New Year Blues | 새해전야 | Yong-chan | Diễn viên chính | |
Unframed – Blue happiness | 언프레임드 | Phim ngắn Watcha | [3] | ||
CTB | The Man Who Sees the Left, the Woman Who Sees the Right | 왼쪽을 보는 남자, 오른쪽을 보는 여자 | Jun-ho | Diễn viên chính | [4] |
Mora-dong | 모라동 | Han Seon-woo | [5] |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Kênh phát sóng | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2015–16 | Hồi đáp 1988 (Reply 1988) | 응답 하라 1988 | tvN | Ryu Dong-ryong | Diễn viên chính | |
2016 | KBS Drama Special – Red Teacher | KBS 드라마 스페셜 - 빨간 선생님 | KBS2 | Kim Tae-nam | ||
Đoàn tùy tùng (Entourage) | 안투라지 | tvN | Geo-book (Turtle) | |||
2017 | Văn phòng lấp lánh (Radiant Office) | 자체발광 오피스 | MBC | Do Ki-taek | Diễn viên phụ | |
2019 | Pegasus Market | 쌉니다 천리마마트 | tvN | Moon Seok-goo | Diễn viên chính | |
2020 | SF8 – Manxin | SF8 – 만신 | MBC | Jung Ga-ram | ||
CTB | Glitch | 글리치 | Netflix | Lee Si-kook | [6] | |
Thực đơn
Lee Dong-hwi Sự nghiệp diễn xuấtLiên quan
Lee Lee Chong Wei Lee Do-hyun Lee Jong-suk Lee Byung-hun Lee Joon-gi Lee Seung-gi Lee Sung-kyung Lee Kwang-soo Lee Myung-bakTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lee Dong-hwi http://huayibrothersent.com/ent/en/portfolio_page/... http://huayibrothersent.com/portfolio_page/lee-don... http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://mwave.interest.me/enewsworld/en/article/927... http://www.hancinema.net/korean_Lee_Dong-hwi.php https://www.instagram.com/dlehdgnl/ https://entertain.naver.com/movie/now/read?oid=057... https://entertain.naver.com/now/read?oid=015&aid=0... https://entertain.naver.com/now/read?oid=052&aid=0... https://entertain.naver.com/now/read?oid=421&aid=0...